NEW MAZDA 2
|
Phiên bản |
Giá công bố |
Giá ưu đãi |
1.5 AT |
479,000,000 VNĐ |
408,000,000 VNĐ |
1.5 LUXURY |
559,000,000 VNĐ |
484,000,000 VNĐ |
1.5 PREMIUM |
599,000,000 VNĐ |
508,000,000 VNĐ |
NEW MAZDA 2 SPORT
|
Phiên bản |
Giá công bố |
Giá ưu đãi |
1.5 Premium |
619,000,000 VNĐ |
544,000,000 VNĐ |
1.5 Luxury |
574,000,000 VNĐ |
527,000,000 VNĐ |
ALL NEW MAZDA 3
|
Phiên bản |
Giá công bố |
Giá ưu đãi |
1.5L Deluxe |
669,000,000 VNĐ |
579,000,000 VNĐ |
1.5L Luxury |
719,000,000 VNĐ |
624,000,000 VNĐ |
1.5L Premium |
759,000,000 VNĐ |
699,000,000 VNĐ |
MAZDA 3 SPORT
|
Phiên bản |
Giá công bố |
Giá đặc biệt Tháng 04 |
1.5 Luxury |
699,000,000 VNĐ |
639,000,000 VNĐ |
1.5 Premium |
759,000,000 VNĐ |
699,000,000 VNĐ |
NEW MAZDA 6
|
Phiên bản |
Giá công bố |
Giá đặc biệt Tháng 04 |
|
|
|
2.0L Premium |
899,000,000 VNĐ |
809,000,000 VNĐ |
2.0L Luxury |
844,000,000 VNĐ |
769,000,000 VNĐ |
NEW CX-3
|
Phiên bản |
Giá công bố |
Giá đặc biệt Tháng 04 |
1.5 Premium |
729,000,000 VNĐ |
631,000,000 VNĐ |
1.5 Luxury |
689,000,000 VNĐ |
609,000,000 VNĐ |
1.5 Deluxe (Mâm 18) |
649,000,000 VNĐ |
549,000,000 VNĐ |
1.5 AT |
534,000,000 VNĐ |
512,000,000 VNĐ |
CX-30
|
Phiên bản |
Giá công bố |
Giá ưu đãi |
2.0 Luxury (E5) |
809,000,000 VNĐ |
689,000,000 VNĐ |
2.0 Premium (E5) |
859,000,000 VNĐ |
739,000,000 VNĐ |
NEW CX-5
|
Phiên bản |
Giá công bố |
Giá ưu đãi |
2.5 Signature (Exclusive) |
979,000,000 VNĐ |
959,000,000 VNĐ |
2.5 Signature (Sport) |
959,000,000 VNĐ |
939,000,000 VNĐ |
2.0 Premium (Exclusive) |
869,000,000 VNĐ |
869,000,000 VNĐ |
2.0 Premium (Sport) |
849,000,000 VNĐ |
849,000,000 VNĐ |
2.0 Premium (Active) |
829,000,000 VNĐ |
819,000,000 VNĐ |
2.0 Luxury |
789,000,000 VNĐ |
789,000,000 VNĐ |
2.0 Deluxe |
749,000,000 VNĐ |
749,000,000 VNĐ |
CX-8
|
Phiên bản |
Giá công bố |
Giá ưu đãi |
2.5 Premium AWD (6S) |
1,199,000,000 VNĐ |
1,119,000,000 VNĐ |
2.5 Premium AWD |
1,179,000,000 VNĐ |
1,109,000,000 VNĐ |
2.5 Premium |
1,059,000,000 VNĐ |
1,014,000,000 VNĐ |
2.5 Luxury |
989,000,000 VNĐ |
939,000,000 VNĐ |
BT-50
|
Phiên bản |
Giá công bố |
Giá đặc biệt Tháng 04 |
1.9 MT 4×2 (E5) |
584,000,000 VNĐ |
584,000,000 VNĐ |
1.9 AT 4×2 (E5) |
644,000,000 VNĐ |
644,000,000 VNĐ |
1.9 AT 4×2 (Trang bị Bagamui) |
649,000,000 VNĐ |
649,000,000 VNĐ |
1.9 MT 4×2 (Trang bị Bagamui) |
589,000,000 VNĐ |
589,000,000 VNĐ |